



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 6
-
98 Tấn công 100
-
48 Tấn công nguy hiểm 58
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
12 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
216 Chuyền bóng 468
-
54% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
3 Việt vị 1
-
0 Đánh đầu 1
-
4 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 5
-
21 Quả ném biên 24
-
8 Tắc bóng thành công 3
-
1 Cắt bóng 5
-
4 Tạt bóng thành công 9
-
22 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 2
90+1'


90'

Li Jinqing
Yu Xueyi


81'
75'


Li Diantong
Ilhamjan Iminjan


67'
Tianyi Yan
Tan Tiancheng


66'
Li XiaoHan

62'
Yao Younan
Ablimit F.


60'
Gong Zheng
Wu Peng


60'
Wu Peng

55'
Yu Xueyi
Li XiaoHan


52'
48'


46'


46'


HT1 - 0
Tan Tiancheng
Zhang Ao


23'
3'

Đội hình
Yan An Ronghai 3-4-3
-
1Rong Shang
-
19Jian Jin30Zhang Song3Zheng Y.
-
18Li XiaoHan22Yu Xueyi5Wu Peng23Zhang Ao
-
17Ilhamjan Iminjan31Tan Tiancheng47Ablimit F.
-
17Qi Long50Yingcheng Hou
-
3Wang S.14Li Tian6Ablimit Subi24Song X.
-
26Bi Haoyang5Tang Daozheng2Ou L.13Yao Zhiyu
-
1Hao Kesen
Kunming City Star 4-4-2
Cầu thủ dự bị
21
Bai Shuo
55
Rongze Gao
9
Gong Zheng

15
Huang Zhiyuan
51
Hu Binrong
10
Li Diantong

7
Li Jinqing

33
Liu Tianyang
36
Tianyi Yan

46
Yao Younan

58
Hanwen Zhang
6
Wei Zhang
Anqi Chen
23

Gong Z.
47
Li G.
7



Sun Z.
42
Wang Jiaqi
21

Haoyu Yang
27
Zhang R.
52
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.7
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
10.5 Bị sút cầu môn 10.5
-
3.5 Phạt góc 4.4
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
15.4 Phạm lỗi 16.0
-
46.7% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 12% | 11% |
17% | 14% | 16~30 | 9% | 8% |
14% | 22% | 31~45 | 19% | 24% |
14% | 14% | 46~60 | 12% | 11% |
17% | 20% | 61~75 | 19% | 17% |
25% | 20% | 76~90 | 25% | 26% |