



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 4
-
89 Tấn công 72
-
53 Tấn công nguy hiểm 30
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
11 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 0
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
296 Chuyền bóng 273
-
79% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 0
-
3 Số lần cứu thua 6
-
15 Tắc bóng 10
-
18 Quả ném biên 22
-
10 Tắc bóng thành công 8
-
7 Cắt bóng 3
-
8 Tạt bóng thành công 3
-
41 Chuyển dài 37
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Chen Haohan
Yuhang Bai


90+5'
89'


Yuheng Zhang
Guohao Ren


80'
Qilong Cui
Su Jiale


75'
75'


63'


Zheng Hua
Guohao Ren


59'
58'


57'


55'

Zheng Hua
Chen Ruichao


46'
Zhang Tong
Li Z.


46'
Wang J.
Sun Jinyu


46'
HT0 - 1
42'

34'

Đội hình
Quanzhou Yaxin 4-4-2
-
41Bozhou Liu
-
8Emet E.3Yu Jiawei45Li Z.56Chen Ruichao
-
52Guohao Ren32Chen Zeng54Sun Jinyu62Su Jiale
-
66Yuhang Bai22Wei Wu
-
57Jiang L.58Wang Z.
-
61Mingzhi Zhong56Jizheng Xiong55Xia Zihao
-
10Wen Jialong51Gao S.52Huang W.54Tianle Yu7Chen Qi
-
23Yerzat Y.
Hubei Chufengheli FC 5-3-2
Cầu thủ dự bị
51
Chen Haohan

42
Qilong Cui

53
Deng Shenzhu
9
Han X.
15
Jixuan Tang
7
Wang J.

10
Zhang Tong

57
Yuheng Zhang

1
Zhang Yunlin
50

Zheng Hua


55
Zhu Haoxue

Memetimin Mewlan
65
Min Xiankun
67

Wenchao Sun
53
Wang Xinghao
43
Jiayi Xia
42
Yang B.
46

Yu Jingcheng
41

Hao Zhang
68
Zhang J.
3
Zheng Z.
6

Zhou Y.
47
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.7
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
10.9 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.9 Phạt góc 3.8
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
16.3 Phạm lỗi 15.5
-
43.0% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 11% | 6% |
16% | 15% | 16~30 | 22% | 12% |
29% | 5% | 31~45 | 16% | 27% |
12% | 16% | 46~60 | 13% | 15% |
12% | 13% | 61~75 | 11% | 8% |
20% | 26% | 76~90 | 25% | 29% |