trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 6
-
76 Tấn công 73
-
25 Tấn công nguy hiểm 40
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 12
-
3 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
409 Chuyền bóng 410
-
80% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 1
-
0 Đánh đầu 1
-
5 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 17
-
4 Cú rê bóng 5
-
34 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 18
-
8 Cắt bóng 7
-
1 Tạt bóng thành công 6
-
17 Chuyển dài 28
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 1
Kylian Kaiboue

90+5'
Louis C.
Appiah A.


87'
Kylian Kaiboue
Monconduit T.


82'
80'


79'


Mathis Touho
Ikia Dimi Y. J.


76'
Chibozo A. J.
Rayan Lutin


70'
Hamache I.
Averlant T.


70'
66'


66'


Ababacar Moustapha Lo

51'
49'


HT0 - 0
45+1'

39'


Ikia Dimi Y. J.
Card changed

24'
24'


Ibrahim Fofana

21'
Đội hình
Amiens SC 4-4-2
-
40Bernardoni P.
-
25Appiah A.28Ababacar Moustapha Lo34Bakayoko S.15Joseph Nduquidi
-
27Rayan Lutin6Monconduit T.45Ibrahim Fofana11Averlant T.
-
26Ikia Dimi Y. J.8Lobry V.
-
26Gabin Capuano
-
23Fatar N.19Binet N.22Duflos S.21Platret A.
-
90Martin J.
-
12Boyer J.5Nathan Zohoré15Adrien Pinot18Thiam D.
-
30Azamat Uriev
US Boulogne 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
17
Chibozo A. J.

7
Hamache I.

20

Kylian Kaiboue


44
Louis C.

16
Alexis Sauvage
59
Talbot N.
94
Mathis Touho



Luka Boiteau
7

Bultel J.
14

El Farissi A.
10

Fatou C.
17

Siad Gourville
25
Kone I.
16

Kouassi E.
33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
15.8 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.0 Phạt góc 4.1
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
12.6 Phạm lỗi 14.1
-
44.0% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 14% | 15% |
14% | 21% | 16~30 | 9% | 10% |
14% | 16% | 31~45 | 11% | 20% |
20% | 14% | 46~60 | 19% | 10% |
14% | 7% | 61~75 | 16% | 23% |
20% | 25% | 76~90 | 28% | 20% |