trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
8 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 91
-
45 Tấn công nguy hiểm 34
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 4
90'

85'

Vanglabeke E.

85'
71'


69'
62'

58'


48'
HT2 - 3
Nsolo F.

45'
Vanglabeke E.

26'
23'

20'

12'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.5 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
7.4 Bị sút cầu môn 9.0
-
4.6 Phạt góc 4.2
-
1.5 Thẻ vàng 1.7
-
23.0 Phạm lỗi 8.0
-
49.7% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 9% | 13% |
14% | 15% | 16~30 | 14% | 11% |
17% | 15% | 31~45 | 14% | 11% |
10% | 15% | 46~60 | 21% | 19% |
19% | 10% | 61~75 | 23% | 23% |
25% | 32% | 76~90 | 16% | 21% |