trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
6% |
23% |
1~15 |
14% |
19% |
16% |
9% |
16~30 |
16% |
29% |
16% |
11% |
31~45 |
16% |
16% |
12% |
14% |
46~60 |
10% |
19% |
27% |
9% |
61~75 |
20% |
12% |
21% |
30% |
76~90 |
21% |
3% |