



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
75 Tấn công 79
-
53 Tấn công nguy hiểm 61
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 2
89'


88'
Rudnytskyi I.

75'

46'
46'

HT1 - 1
45'

27'

Rudnytskyi I.

9'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 0.7
-
2.2 Mất bàn 2.9
-
13.8 Bị sút cầu môn 14.0
-
2.2 Phạt góc 1.0
-
2.0 Thẻ vàng 0.0
-
45.2% TL kiểm soát bóng 39.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 0% | 20% |
12% | 19% | 16~30 | 0% | 10% |
12% | 15% | 31~45 | 0% | 17% |
16% | 18% | 46~60 | 28% | 17% |
12% | 13% | 61~75 | 0% | 6% |
25% | 18% | 76~90 | 71% | 27% |