trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 3
-
127 Tấn công 126
-
84 Tấn công nguy hiểm 64
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT5 - 1
Mihailović

90+3'
90+1'

Dhouib

80'
Mihailović

69'
Kitenge

62'

58'

54'
HT1 - 1
41'

Drammeh

5'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.0 Ghi bàn 1.0
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.5 Phạt góc 4.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.5
-
0.0 Phạm lỗi 14.0
-
52.4% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 22% | 1~15 | 14% | 10% |
18% | 17% | 16~30 | 18% | 17% |
8% | 17% | 31~45 | 9% | 14% |
18% | 17% | 46~60 | 18% | 17% |
10% | 13% | 61~75 | 20% | 17% |
27% | 11% | 76~90 | 20% | 23% |