



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 1
-
101 Tấn công 62
-
45 Tấn công nguy hiểm 28
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
17 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
552 Chuyền bóng 212
-
89% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 0
-
1 Số lần cứu thua 4
-
6 Tắc bóng 11
-
4 Cú rê bóng 7
-
13 Quả ném biên 12
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
6 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 9
-
7 Tạt bóng thành công 5
-
53 Chuyển dài 24
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 0
90'

85'


Hernandez O.
Requena J.


85'
Sanchez J.
Maidana M.


84'
Penaranda A.
Rosales R.


79'
Cano L.
Balza J.


76'
76'


73'

70'


70'


Penaranda A.
Juan Carlos Ortiz


63'
60'

Maidana M.
Gonzalez L.


58'
56'

Cova M.
Gonzalez L.


49'
Gonzalez L.
Saggiomo D.


46'
HT0 - 0
41'

16'

Đội hình
Deportivo Tachira 4-2-3-1
-
50Jesus Camargo
-
18Rosales R.22Maidana M.13Camacho P.33Hernandez N.
-
24Requena J.15Cova M.
-
21Juan Carlos Ortiz8Saggiomo D.10Sosa C.
-
17Balza J.
-
10Hernandez R.9Londono F.14Berrios J.
-
18Ramos Rodriguez C. I.5Gonzalez G.
-
26Matias Adrian Nunez
-
13Pernia M.3Fuentes J.32Neira E.2Marcel Guaramato
-
1Diego Gil
Carabobo FC 4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
3
Acevedo L.
1
Alejandro Araque
20
Calzadilla C.
9
Cano L.

19
Jean Franco Castillo
11

Gonzalez L.


23
Hernandez O.

38
Gustavo Lozano
7

Penaranda A.


32
Sanchez J.

44
Tamiche E.
27
Zuniga L.

Abraham Bahachille Garcia
6
Canache E.
44

Crespo E.
39

Del Valle Y.
24
Diaz F.
34

Reina D.
37
Silva P.
29
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.4
-
12.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.6 Phạt góc 6.0
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
14.0 Phạm lỗi 13.9
-
57.4% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 10% | 9% |
13% | 20% | 16~30 | 14% | 19% |
21% | 20% | 31~45 | 22% | 19% |
13% | 5% | 46~60 | 10% | 12% |
19% | 17% | 61~75 | 18% | 9% |
23% | 20% | 76~90 | 22% | 29% |