



4
1
Hết
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 2
-
45 Tấn công 53
-
34 Tấn công nguy hiểm 21
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 1
HT3 - 1

44'

42'

32'

30'
21'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.0
-
1.0 Mất bàn 1.2
-
8.2 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.8 Phạt góc 4.9
-
3.4 Thẻ vàng 2.5
-
12.8 Phạm lỗi 12.0
-
52.5% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 11% | 6% |
21% | 33% | 16~30 | 16% | 27% |
14% | 22% | 31~45 | 14% | 15% |
0% | 11% | 46~60 | 11% | 22% |
7% | 11% | 61~75 | 28% | 11% |
42% | 11% | 76~90 | 16% | 15% |