trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
19 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 79
-
71 Tấn công nguy hiểm 38
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 0
84'


84'


jacob owen
Davies D.


82'
Nadin J.
Brobbel R.


82'
Isaac Jefferies

82'
Clark B.

75'
74'


73'


Isaac Jefferies
Ken Charles


71'
Holden R.
Wilson A.


71'
Marshall J.
Dominic Corness


63'
62'


62'

Ken Charles

51'
HT1 - 0
Bodenham J.

21'
Đội hình
The New Saints 4-2-3-1
-
1Shepperd N.
-
22Davies D.6Bodenham J.16McGahey H.19Clark B.
-
10Redmond D.4Dominic Corness
-
8Brobbel R.14Daniel Patrick Williams77Wilson A.
-
9Ken Charles
-
9Owen Ieuan Gwyn22Ollie Hulbert
-
7Willmott R.
-
4Sainty C.24Richards W.10Kavanagh R.
-
21Williams E.5Ben Margetson6Davies K.2George M.
-
31George Ratcliffe
Barry Town AFC 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
3
Marshall J.

18
Holden R.

37

Isaac Jefferies


2
jacob owen

24
Nadin J.

38
Bryn Owen
36
Jake Morris

Morgan Wigley
42

Eliot Richards
8
Josh Bernard
19

Dan Barton
23

Daniel Smith
14
Luke Masrani
35
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.3
-
0.5 Mất bàn 1.0
-
6.7 Bị sút cầu môn 8.1
-
6.0 Phạt góc 4.5
-
1.2 Thẻ vàng 1.3
-
8.0 Phạm lỗi 5.0
-
58.3% TL kiểm soát bóng 51.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 17% | 6% |
17% | 12% | 16~30 | 20% | 13% |
15% | 16% | 31~45 | 8% | 21% |
22% | 16% | 46~60 | 17% | 10% |
14% | 25% | 61~75 | 18% | 21% |
18% | 16% | 76~90 | 17% | 26% |