



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 51
-
63 Tấn công nguy hiểm 24
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
7 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
417 Chuyền bóng 289
-
83% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
4 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 4
-
6 Tắc bóng 9
-
8 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 21
-
7 Cắt bóng 9
-
5 Tạt bóng thành công 2
-
19 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
Mulumba R.

90+4'
90+2'


90+2'


Kalender T.
Ndongala D.


85'
Tanque D.

81'
Ciftci H.
Penalty awarded

79'
Wilson Samake
Topalli J.


76'
Esendemir Y. C.
Aydin E.


76'
Aydin E.

62'
Acar E.
Burgaz G.


59'
48'


Topalli J.
Albayrak M.


46'
HT1 - 1
Ndongala D.

38'
32'

30'

26'


21'


Tanque D.
Burgaz G.


14'
Đội hình
Bandirmaspor 5-4-1
-
1Ozcimen A.
-
53Albayrak M.34Aydin E.33Nukan A.4Hountondji C.23Burgaz G.
-
7Bacuna L.6Ciftci H.92Mulumba R.17Ndongala D.
-
99Tanque D.
-
11Ekincier B.9Celik B.77Bernardo Sousa
-
81Bulbul A. T.10Bardhi J.17Engjell Hoti70Oguz Yildirim
-
75Kaplan E.44Glumac T.88Andrej Djokanovic
-
35Topaloglu C.
Umraniyespor 3-4-3
Cầu thủ dự bị
30
Acar E.

16
Alkan A.
19
Atci A.
8
Enes Cinemre
88
Esendemir Y. C.

5
Kalender T.

94
Wilson Samake

11

Topalli J.


35
Yigit Zorluer
Adiyaman U.
1
Servet Fidan
26

Goksu S.
8

Yusuf Kocaturk
14

Kosoko T. A.
12

Talha Ozdemir
92
Yusuf Saitoglu
97
Yusuf Deniz Sas
30
Onur Yildirim
99
Yunus Yilmaz
59
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
10.6 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.8 Phạt góc 3.5
-
2.0 Thẻ vàng 3.0
-
12.2 Phạm lỗi 11.6
-
50.9% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 11% | 14% |
8% | 17% | 16~30 | 20% | 7% |
17% | 12% | 31~45 | 11% | 17% |
13% | 15% | 46~60 | 23% | 14% |
17% | 7% | 61~75 | 14% | 14% |
24% | 25% | 76~90 | 17% | 31% |