



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
16 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 102
-
52 Tấn công nguy hiểm 47
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
2 Việt vị 8
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 2
90+4'

89'

88'


Frantisek Vancak

87'

84'
82'


82'


Samuel Hasaj
Korba R.


70'
Norbert Matta
Denys Zolotovetskyi


70'
66'

65'

Rovdo G.
Balica S.


63'
62'

59'


HT1 - 0

36'
Korba R.

19'
Đội hình
Slavia TU Kosice 4-3-3
-
30Martin Lesko
-
4Nikolas Bajus20Balica S.21Lubomir Korijkov19Denys Zolotovetskyi
-
18Korba R.8Harvila S.7Filip Kis
-
11Sabolcik S.10Herve Hiba17Frantisek Vancak
-
9Bukovsky D.
-
10Druga B.27Alexander Horvat7Filip Trello8Benovic S.
-
28Alabi Adewale14Miha Kompan Breznik17Kurej N.3Oleksandr Ushchenko5Turansky M.
-
1Mikolas A.
OFK Malzenice 5-4-1
Cầu thủ dự bị
6
Rovdo G.

13
Samuel Hasaj

15
Norbert Matta

90
Lubomir Pangrac
9
Rene Tobias
14
Harvila M.

Poltak D.
30

Sarmir T.
6
Bilcik M.
99

Mario Henyig
70
Kristian Huska
31
Rusnak O.
20
Krajcovic J.
19
Kotlar T.
13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
13.6 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.3 Phạt góc 4.7
-
2.6 Thẻ vàng 2.7
-
14.4 Phạm lỗi 14.6
-
49.5% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 6% | 12% |
16% | 18% | 16~30 | 11% | 14% |
13% | 21% | 31~45 | 23% | 17% |
15% | 9% | 46~60 | 20% | 14% |
21% | 18% | 61~75 | 18% | 19% |
19% | 20% | 76~90 | 18% | 21% |