



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 3
-
125 Tấn công 86
-
55 Tấn công nguy hiểm 28
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
16 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
3 Việt vị 6
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Congrady T.
Tancik J.


90+1'
Celko A.
Bozik R.


90'
Vaclav M.

90'
Matejcik M.

86'
69'

64'

Zemko R.
Cisar A.


57'
57'

Teplan M.

50'
Sloboda A.

50'
Liszka F.
Misik S.


46'
HT1 - 1
Bozik R.

45'
Cisar A.

37'
24'

12'

Đội hình
Povazska Bystrica 4-2-3-1
-
21Teplan M.
-
4Vaclav M.23Kucharcik D.10Cisar A.16Curik M.
-
20Matejcik M.6Misik S.
-
11Sloboda A.8Potoma D.77Tancik J.
-
22Bozik R.
-
10Baleja P.
-
11Benadik M.16Kristián Stručka17Petruska R.12Samaj S.
-
2Okal M.6Dovicak A.15Stanik T.5Oravec A.20Traore M.
-
1Jakub Jokl
MSK Zilina B 5-4-1
Cầu thủ dự bị
18
Liszka F.

17
Zemko R.

13
Congrady T.

19
Celko A.

73
Matus Bastek
5
Jan Kubala
9
Vavrik T.
12
Andrej Bastek
Šimon Peter Molko
30
Norbert Blasko
13
Pekelsky M.
19
Dominik Kmet
7
Nemeth L.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 2.1
-
11.8 Bị sút cầu môn 13.4
-
6.5 Phạt góc 5.1
-
2.0 Thẻ vàng 2.4
-
12.0 Phạm lỗi 12.5
-
48.9% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 2% | 1~15 | 9% | 24% |
9% | 20% | 16~30 | 16% | 20% |
26% | 20% | 31~45 | 16% | 9% |
12% | 11% | 46~60 | 23% | 12% |
12% | 13% | 61~75 | 18% | 16% |
19% | 30% | 76~90 | 16% | 16% |