



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 4
-
93 Tấn công 105
-
58 Tấn công nguy hiểm 53
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
11 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
21 Đá phạt trực tiếp 11
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
3 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1

90+5'

90+4'
90+3'


82'

73'
72'


66'
60'


56'
HT1 - 0

15'
Đội hình
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas 3-1-4-2
-
30Adrian Slancik
-
24Giuliano Antonio Marek21Kucharik S.6Micuda S.
-
8Gerat T.
-
27Daneji A.11Stas T.18Gladis S.17Okonji E.
-
9Franko M.10Bartos R.
-
14Useni Kiza Seraphin30Marong M.7Pavuk D.
-
10Cardoso F.16Peter Varga5Varga S.21Castellano O.
-
20Csorba N.19Raska F.22Kucman M.
-
1Chropovsky M.
FC STK 1914 Samorin 3-4-3
Cầu thủ dự bị
1
Zden Pereganets
20
Peter Majercik
28
Piter-Bucko M.
12
Mraz F.
7
Macejko A.
23
Laktionov D.
15
Šimon Mojčák
19
Laura L.
Attila Horvath
12
Mihael Rovis
23
Landry Beugre A.
27
Adrián Tóth
8
Garcia I. T.
11
Zoran Zahradnik
6
Pukhtyeyev M.
9
Weber M.
26
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.9
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 8.8
-
5.6 Phạt góc 5.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.4
-
13.1 Phạm lỗi 15.2
-
53.7% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 32% | 1~15 | 8% | 5% |
14% | 16% | 16~30 | 8% | 9% |
14% | 5% | 31~45 | 27% | 30% |
20% | 13% | 46~60 | 16% | 19% |
11% | 10% | 61~75 | 10% | 11% |
24% | 21% | 76~90 | 29% | 23% |