



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 4
-
87 Tấn công 108
-
61 Tấn công nguy hiểm 54
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
20 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 20
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
2 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
David Kozak
Tatar V.


88'
Vladimir Kovac
Smatlak M.


88'
78'

Kucman M.

77'
Smatlak M.

64'
Matus M.
Benko R.


61'
60'

58'

46'


HT0 - 0
45'

42'

Sibanda M.

22'
Đội hình
Banik Lehota Pod Vtacnikom 4-2-1-3
-
44Peter Znamenak
-
15Benko R.19Ovsonka D.5Robert Starecek27Egbe A. T.
-
4Adam Pavelka25Smatlak M.
-
10Sibanda M.
-
21Tatar V.29Lionel Abate Etoundi28Nsumoh J.
-
88Kapur M.79Viktor Sliacky
-
11Danek P.5Samuel Alabi20Appiah F.23Bajtos V.
-
19Deligiannis N.37Slouk M.6Hlavaty M.95Arnaud Konan
-
55Michal Hudec
FC Artmedia Petrzalka 4-4-2
Cầu thủ dự bị
11
Matus M.

6
Vladimir Kovac

17
David Kozak

22
Tomas Pipiska
14
Samuel Bockay
8
Miroslav Orsula
23
Martin Strbak
9
Kucman M.

3
Samuel Stovicka

Gasparovic L.
93
Marek Petrufka
18

Nathan Cruce-Corcy
22
Bacinsky C.
13
Markus Sevce
77
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.3
-
2.4 Mất bàn 1.2
-
10.4 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.2 Phạt góc 6.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.9
-
10.2 Phạm lỗi 13.2
-
53.3% TL kiểm soát bóng 51.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 15% | 15% |
12% | 15% | 16~30 | 19% | 6% |
17% | 13% | 31~45 | 15% | 15% |
12% | 15% | 46~60 | 11% | 25% |
27% | 23% | 61~75 | 19% | 18% |
19% | 19% | 76~90 | 17% | 18% |