



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 1
-
117 Tấn công 106
-
110 Tấn công nguy hiểm 57
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
3 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 0
90+2'


Arthur Angelo Legnani
Miki García


81'
Pavol Bellas
Vantruba T.


63'
Turcak B.
Meszaros K.


63'
55'


55'


54'

Miki García

51'
HT0 - 0
Sefcik S.
Elias Vyskoc


33'
13'

11'


Đội hình
Inter Bratislava 4-1-3-2
-
24Sulla M.
-
3Rafail Konios5Remen L.4Madubuegwu C.16Ba T.
-
23Miki García
-
9Alexander Toth33Piroska J.7Meszaros K.
-
12Vantruba T.19Elias Vyskoc
-
15Patrik Lacko
-
14Patrick Mraz8Levai L.12Marcanik S.
-
13Kopicar A.23Kapus N.
-
20Poboril R.3Stranak D.18Obsivan M.4Mosko M.
-
30Vavrus S.
MSK Puchov 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
14
Sefcik S.

10
Turcak B.

20
Pavol Bellas

21
Arthur Angelo Legnani

1
Peter Sokol
11
Patrik Spak
6
Adrian Pancik
22
Simon Istvanik
18
David Neštrák


Mojzis A.
10

Musak T.
17

Daniel Rapavy
5

Jakub Brunner
2
Juraj Vavrik
1
Jakub Kralik
21
Mynar M.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
10.2 Bị sút cầu môn 11.0
-
8.5 Phạt góc 5.3
-
3.1 Thẻ vàng 2.1
-
13.8 Phạm lỗi 11.4
-
48.9% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 25% | 1~15 | 19% | 8% |
14% | 10% | 16~30 | 15% | 14% |
22% | 14% | 31~45 | 24% | 30% |
11% | 21% | 46~60 | 12% | 12% |
20% | 10% | 61~75 | 10% | 10% |
14% | 17% | 76~90 | 17% | 24% |