



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
24 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 75
-
63 Tấn công nguy hiểm 24
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
12 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 3
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
88'

87'


Reiter O.
Gerec S.


85'
71'


61'


61'


Gerec S.

57'
Povazanec J.

49'
Veselovsky D.
Hanes A.


46'
Kazeem Bolaji
Vrekic L.


46'
Davi Alves
Enzo Mauro Arevalo Acosta


46'
HT0 - 1
42'

Gerec S.

38'
30'

22'

Đội hình
Dukla Banska Bystrica 4-3-1-2
-
28Mathew Yakubu
-
23Vrekic L.41Lubomir Willweber5Ushiyama T.13Nicolas Sikula
-
38Vlna S.7Povazanec J.16Hanes A.
-
9Slebodnik T.
-
15Gerec S.29Enzo Mauro Arevalo Acosta
-
18Martinovic H.7Horvat A.
-
21Ivan S.10Spyrka J.16Gresko S.
-
11Sanna J.9Pavol Kutka3Buhaj R.19Cheprakov A.12Divis T.
-
1Lukas Domanisky
Sokol Dolna Zdana 5-3-2
Cầu thủ dự bị
77
Kazeem Bolaji
8

Davi Alves


20
Veselovsky D.

27
Reiter O.

36
Michal Trnovsky
33
Kopas A.
26
Oliver Klimpl
6
David Richtarech
10
Luptak B.

Hydara M.
6

Khyminets M.
14


Subert S.
8

Mykhaylo Khomych
17
Igor Semrinec
20
Martin Dobrotka
2
Jakub Port
15
Patrik Hrnciar
4
Boris Rusnak
13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 2.2
-
0.6 Mất bàn 1.6
-
7.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
6.6 Phạt góc 6.2
-
2.0 Thẻ vàng 2.7
-
13.1 Phạm lỗi 12.2
-
53.7% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 12% | 14% |
14% | 6% | 16~30 | 12% | 14% |
25% | 20% | 31~45 | 24% | 19% |
16% | 16% | 46~60 | 12% | 10% |
16% | 10% | 61~75 | 17% | 10% |
12% | 35% | 76~90 | 22% | 29% |