trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 2
-
6 Sút cầu môn 0
-
80 Tấn công 68
-
71 Tấn công nguy hiểm 39
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
0 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 0
85'


Mykola Gayduchyk
Maksim Bragaru


82'
Mykola Gayduchyk
Vladyslav Veleten


68'
68'


Tomandzoto B.
Babenko R.


61'
Nazarenko O.
Filippov O.


61'
Talles Costa
Andriyevski O.


46'
Gutsulyak O.
Shepelev V.


46'
46'


46'


HT3 - 0
Vladyslav Veleten

44'
Sarapiy E.

30'
Maksim Bragaru

16'
Vladyslav Veleten

13'
Đội hình
Polissya Zhytomyr 4-1-4-1
-
23Volynets Y.
-
15Mykhaylichenko B.5Sarapiy E.44Chobotenko S.4Kravchenko M.
-
8Babenko R.
-
45Maksim Bragaru18Andriyevski O.19Shepelev V.22Vladyslav Veleten
-
9Filippov O.
-
99Khakhlyov O.10Streltsov Y.
-
7Galenkov D.20Misyura Y.44Plakhtyr D.8Volodymyr Odaryuk
-
2Kononov M.33Oleg Veremiyenko5Vadym Pidlepych19Buzhyn M.
-
96Daniil Yermolov
SC Poltava 4-4-2
Cầu thủ dự bị
13
Beskorovainyi D.
21
Bushchan G.
89

Mykola Gayduchyk


94
Hryshkevych D.
11
Gutsulyak O.

2
Hadroj A.
1
Oleh Kudryk
30
Lednev B.
7
Nazarenko O.

6
Talles Costa

29
Tomandzoto B.

10
Yosefi T.

Arsentiy Doroshenko
21
Khodulya I.
3

Igor Kotsyumaka
95

Marusych M.
14
Mykyta Minchev
1

Onishchenko A.
11
Opanasenko Y.
39
Savenkov A.
12
Valeri Voskonyan
13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
11.0 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.3 Phạt góc 3.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
10.9 Phạm lỗi 13.9
-
54.9% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 5% | 17% |
12% | 18% | 16~30 | 15% | 12% |
19% | 24% | 31~45 | 27% | 19% |
26% | 16% | 46~60 | 10% | 14% |
4% | 10% | 61~75 | 15% | 21% |
19% | 18% | 76~90 | 27% | 14% |