trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 5
-
35 Tấn công 40
-
24 Tấn công nguy hiểm 22
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
0 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 2
90+3'


Artem Shulyanskyi
Skorko D.


88'
Behiratche J.

86'
Skorko D.

84'
79'

Ndicka Matam T.
Oharkov M.


78'
Jota
Cara T.


78'
75'


75'


75'


71'

67'

Bryan Castillo
Kozak A.


65'
Jhonnatan
Kulakov A.


65'
53'


HT0 - 1
43'

Myshnyov D.

26'
25'

Đội hình
PFC Oleksandria 4-1-4-1
-
1Viktor Dolgyi
-
23Oharkov M.50Behiratche J.26M.Campos22Skorko D.
-
5Fernando Henrique
-
27Cara T.9Myshnyov D.8Buletsa S.59Kozak A.
-
10Kulakov A.
-
26Kostenko Y.95Igor Krasnopir7Paulo V.
-
37Bruninho8Ambrosiy Chachua
-
21Tanda P.
-
11Miroshnichenko D.47Jean Pedroso4Vladislav Baboglo28Polegenko P.
-
1Nazar Domchak
FC Karpaty Lviv 4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
49
Mateus Amaral
86
Bol A.
99
Bryan Castillo

44
Jhonnatan

19
Jota

72
Nazar Makarenko
16
Ndicka Matam T.

97
Prokopenko N. V.
30
Shevchenko M.
11
Artem Shulyanskyi

55
Smyrnyi E.
24
Touati H.

Adamyuk V.
3

Pablo Alvarez
23

Rodriguez F.
9

Fedor O. A.
17
Karabin Y.
19
Andriy Klishchuk
30
Roman Mysak
80

Neves I.
10
Palacios D.
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 2.1
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
10.6 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.5 Phạt góc 5.7
-
3.2 Thẻ vàng 2.4
-
8.6 Phạm lỗi 11.4
-
46.7% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 8% | 1~15 | 11% | 10% |
13% | 8% | 16~30 | 18% | 21% |
28% | 23% | 31~45 | 8% | 19% |
10% | 12% | 46~60 | 23% | 17% |
2% | 12% | 61~75 | 11% | 12% |
15% | 31% | 76~90 | 25% | 19% |