



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 0
-
110 Tấn công 100
-
97 Tấn công nguy hiểm 62
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
16 Phạm lỗi 11
-
5 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 0
90+1'

Moore M.

82'
Luke Mariette

60'

59'

59'

54'
54'


54'
52'

HT1 - 0

45+1'
24'

Knight B.

13'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.5
-
2.1 Mất bàn 1.4
-
11.5 Bị sút cầu môn 12.6
-
5.2 Phạt góc 3.8
-
2.6 Thẻ vàng 1.8
-
9.2 Phạm lỗi 6.0
-
55.2% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 19% | 1~15 | 13% | 9% |
12% | 16% | 16~30 | 22% | 14% |
18% | 22% | 31~45 | 2% | 16% |
27% | 14% | 46~60 | 25% | 16% |
12% | 4% | 61~75 | 13% | 16% |
20% | 22% | 76~90 | 22% | 25% |