trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Sevilla 3-4-2-1
-
1Vlachodimos O.
-
3Azpilicueta C.23Marcao15Cardoso F.
-
12Suazo G.19Mendy B.18Agoume L.2Carmona J. A.
-
11Vargas R.10Sanchez A.
-
7Romero Bernal I.
-
9Lewandowski R.
-
14Rashford M.20Olmo D.10Yamal L.
-
21de Jong F.8Pedri
-
3Balde A.15Christensen A.4Araujo R.23Kounde J.
-
25Szczesny W.
Barcelona 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Sprain17Alfon GonzalezBack InjuryMarc-Andre ter Stegen0
-
Hamstring Injury5Nianzou KouassiHamstring InjuryRaphael Dias Belloli11
-
Torn MeniscusJoan Garcia Pons13
-
ArthroscopyPablo Martin Paez Gaviria6
-
Muscle InjuryFermin Lopez16
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.9
-
1.4 Mất bàn 0.8
-
12.0 Bị sút cầu môn 8.2
-
2.7 Phạt góc 6.1
-
2.7 Thẻ vàng 1.6
-
16.0 Phạm lỗi 9.7
-
52.0% TL kiểm soát bóng 67.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 9% | 25% |
12% | 20% | 16~30 | 13% | 12% |
17% | 15% | 31~45 | 18% | 17% |
17% | 15% | 46~60 | 22% | 12% |
14% | 8% | 61~75 | 12% | 12% |
21% | 26% | 76~90 | 22% | 15% |