



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 1
-
124 Tấn công 123
-
90 Tấn công nguy hiểm 68
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
3 Thẻ vàng 6
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 1
90+6'



90+3'
90+3'

90+1'

90'

Espino K.

89'
89'

86'

84'

Erick Gonzalez
Cruz A. d. l.


81'
69'


69'


68'

Andersson Ortiz
Blanco J.


60'
46'


46'


HT0 - 0
L. Garcia

2'
Đội hình
Club Comunicaciones
-
1Fredy Perez7Blanco J.28Jose Corena19Cruz A. d. l.4Espino K.15Jose Miguel Galvez Ruiz2Walter Estuardo Garcia Duarte26L. Garcia99Martinez B.24Monreal E.14Rafael Morales
-
19Esnaydi Zuniga16Jeshua Jesafeth Urizar Batres6Sotomayor J.11Jonathan Josue Pozuelos5Diego Orlando Mendez Vasquez99Nicolas Martinez Vargas26Christian Omar Ojeda Ramirez24Oscar Gonzalez2Nixson Wilfredo Flores Reyes87Adrian Cifuentes30Moscoso K.
Deportivo Mixco
Cầu thủ dự bị
23
Barrios A.
36
Samuel Camacho
33
Contreras A.
3
Martin E.
20
Folgar J.
12
Erick Gonzalez

8
Grajeda J.
11
Andersson Ortiz

13
Martín Villalobos


Gabriel Arce
10


Bolanos J.
18

Chinchilla J.
13

Esteban Garcia
7

Jean Marquez
12
Martinez Matta C.
77
Moreira M.
22
Mynor Padilla
23


Rocha K.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 0.9
-
11.6 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.5 Phạt góc 4.6
-
2.8 Thẻ vàng 2.6
-
11.0 Phạm lỗi 18.0
-
47.6% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 14% | 7% |
13% | 16% | 16~30 | 8% | 15% |
16% | 21% | 31~45 | 11% | 21% |
13% | 14% | 46~60 | 17% | 10% |
19% | 23% | 61~75 | 25% | 23% |
27% | 9% | 76~90 | 22% | 21% |