trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 4
-
70 Tấn công 62
-
42 Tấn công nguy hiểm 56
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
84'

83'


Edwin Rivas
Oscar Denilson Mejia del Cid


76'
66'


65'


60'


Yeltsin Delfino Alvarez Castro

60'
Uri Emanuel Amaral Benitez
Eduardo Soto


57'

47'
Teni S.
Flores C.


46'
Paredes S.
Milla J.


46'
Yeltsin Delfino Alvarez Castro
I.Rosa


46'
HT1 - 1
Oscar Denilson Mejia del Cid

45'
41'

37'

21'

Đội hình
Coban Imperial
-
55Tomas Casas18I.Rosa14Luis Enrique de Leon Valenzuela15Flores C.21Byron Javier Leal Ramirez31Oscar Denilson Mejia del Cid98Milla J.24Marco Rivas11Matias Rotondi30Eduardo Soto6Winter C.
-
44Emanuel Yori77Denilson Sánchez12Ramirez K. G. A.15Morales H.21Uzias Bernabe Hernandez Farfan35Gilder Otoniel Cruz Ortiz19Garrido S.22Avalos V.25Keyshwen Arboine7Jose Almanza1Escobar R.
Guastatoya
Cầu thủ dự bị
22
Aldana B.
8

Yeltsin Delfino Alvarez Castro


25
Uri Emanuel Amaral Benitez

33
Ayala V.
19
Javier Estrada
20
Paredes S.

92
Edwin Rivas

16
Teni S.

77
Winter J.

Kevyn Aguilar
14

Aguilar Y.
8
Blanco R.
2
Jordy Cifuentes
99

Garcia N.
27
Lon A.
17
Molina A.
29
Dilan Palencia
11

Robles Hristopher
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.0
-
1.4 Mất bàn 2.2
-
11.5 Bị sút cầu môn 10.8
-
7.2 Phạt góc 4.6
-
2.6 Thẻ vàng 3.3
-
10.7 Phạm lỗi 12.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 19% | 12% |
13% | 14% | 16~30 | 19% | 8% |
8% | 16% | 31~45 | 22% | 18% |
16% | 21% | 46~60 | 12% | 12% |
29% | 16% | 61~75 | 9% | 16% |
21% | 21% | 76~90 | 16% | 32% |