trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Strasbourg 3-4-2-1
-
39Mike Penders
-
2Omobamidele A.24Lucas Hogsberg3Chilwell B.
-
7Moreira D.32Barco V.6Doukoure I.22Doue G.
-
16Paez K.80Felix Lemarechal
-
9Panichelli J.
-
35Peter P.
-
10Abdelli H.11Sidiki Cherif17Justin Noel Kalumba
-
93Belkebla H.14Yassin Belkhdim
-
3Ekomie J.21Lefort J.24Emmanuel Biumla2Arcus C.
-
12Koffi H.
Angers SCO 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Shoulder injury11Sebastian NanasiCalf InjuryJim Allevinah18
-
Ruptured cruciate ligament0Saidou Sow
-
Hamstring Injury10Emanuel Emegha
-
Knock5Abakar Sylla
-
Head injury9Joaquin Panichelli
-
Dead Leg23Mamadou Sarr
-
Muscle Injury8Maximilano Oyedele
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.7
-
1.0 Mất bàn 0.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.1 Phạt góc 3.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.3
-
11.3 Phạm lỗi 9.8
-
50.3% TL kiểm soát bóng 41.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 32% | 8% |
14% | 2% | 16~30 | 8% | 8% |
14% | 15% | 31~45 | 8% | 16% |
18% | 20% | 46~60 | 32% | 27% |
14% | 10% | 61~75 | 0% | 22% |
27% | 30% | 76~90 | 20% | 16% |