trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 89
-
47 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
19 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 19
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
654 Chuyền bóng 451
-
91% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
3 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 33
-
15 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 0
-
12 Tắc bóng 8
-
5 Số lần thay người 5
-
3 Cú rê bóng 7
-
11 Quả ném biên 20
-
17 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 9
-
2 Tạt bóng thành công 6
-
2 Kiến tạo 0
-
36 Chuyển dài 16
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
Lopez J.
Kebbal I.


90+1'
Sangui N.
Simon M.


85'
79'


77'


77'


Geubbels W.
Adama Camara


68'
Ikone J.
Krasso J.


68'
Chergui S.
Traore H.


68'
60'


60'


52'

HT2 - 0
45+1'

Krasso J.
Simon M.


30'
Kebbal I.
Krasso J.


25'
Krasso J.
Goal cancelled

4'
Đội hình
Paris FC 4-3-3
-
7.116Obed Nkambadio
-
6.428De Smet T.7.36Otavio Ataide da Silva7.15Mbow M.6.714Traore H.
-
6.617Adama Camara7.133Lees-Melou P.7.021Lopez M.
-
7.327Simon M.7.711Krasso J.7.510Kebbal I.
-
5.99Mohamed Bamba
-
6.410Pablo Pagis6.117Makengo J.
-
5.843Kouassi A.5.86Abergel L.6.862Avom6.711Le Bris T.
-
6.725Abdoulaye Faye6.33Talbi M.6.35Meite A.
-
5.538Mvogo Y.
Lorient 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
9
Geubbels W.
6.1

31
Chergui S.
6.3

19
Sangui N.
6.3

93
Ikone J.
6.2

20
Lopez J.
6.0

15
Kolodziejczak T.
13
Cafaro M.
35
Trapp K.
12
Dicko N.
6.1

Yongwa D.
44
6.0

Aiyegun T.
15
6.2

Mvuka Mugisha J.
93
6.3

Dieng B.
12
5.9

Soumano S.
28
Igor Silva
2
Isaac Monnier
19
Noah Cadiou
8
Kamara B.
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
12.2 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.3 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 2.4
-
9.1 Phạm lỗi 13.1
-
53.3% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 5% | 1~15 | 11% | 16% |
9% | 22% | 16~30 | 17% | 10% |
16% | 10% | 31~45 | 12% | 13% |
22% | 17% | 46~60 | 11% | 21% |
9% | 12% | 61~75 | 20% | 10% |
16% | 32% | 76~90 | 25% | 27% |