trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
AS Monaco 4-4-2
-
16Kohn P.
-
12Henrique C.22Salisu M.3Dier E.27Diatta K.
-
18Minamino T.28Mamadou Coulibaly4Teze J.11Akliouche M.
-
31Ansu Fati14Biereth M.
-
9Moffi T.
-
10Diop S.25Cho M.
-
26Bard M.6Boudaoui H.24Vanhoutte C.92Clauss J.
-
33Mendy A.4Dante64Bombito M.
-
80Diouf Y.
Nice 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Knee injury1Lukas HradeckyPubalgiaTanguy Ndombele Alvaro0
-
fitness10Paul PogbaCruciate ligament injuryYoussouf Ndayishimiye55
-
Hamstring Injury10Aleksandr GolovinRuptured cruciate ligamentMohamed Abdelmonem5
-
adductor injury6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
-
Hamstring Injury2Vanderson de Oliveira Campos
-
Hamstring Injury13Christian Mawissa Elebi
-
Ankle sprain15Lamine Camara
-
Hamstring Injury23Aladji Bamba
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.0 Ghi bàn 0.9
-
2.0 Mất bàn 1.8
-
14.2 Bị sút cầu môn 13.7
-
5.2 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.0
-
12.7 Phạm lỗi 12.7
-
52.3% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 6% | 1~15 | 14% | 12% |
10% | 11% | 16~30 | 20% | 12% |
20% | 22% | 31~45 | 14% | 12% |
14% | 13% | 46~60 | 18% | 17% |
25% | 18% | 61~75 | 16% | 10% |
23% | 27% | 76~90 | 14% | 35% |