trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
VfB Stuttgart 4-2-3-1
-
33Nubel A.
-
7Mittelstadt M.24Chabot J.14Jaquez L.22Assignon L.
-
6Stiller A.16Karazor A.
-
18Leweling J.11El Khannouss B.8Tomas T.
-
9Demirovic E.
-
22Ibrahimovic A.29Kaufmann M.31Conteh S.
-
3Schoppner J.16Niehues J.30Dorsch N.
-
19Fohrenbach J.4Siersleben T.6Mainka P.23Omar Traore
-
41Ramaj D.
Heidenheim 4-3-3
Chấn thương và án treo giò
-
Intraarticular ligament crack knee26Deniz UndavRuptured cruciate ligamentLeart Paqarada32
-
Ankle Injury13Silas Wamangituka FunduMuscular problemsMathias Honsak17
-
Muscle Injury17Justin DiehlKnee injuryThomas Keller27
-
adductor injury29Finn JeltschAnkle InjuryMarvin Pieringer18
-
Unknown Injury44Florian HellsternSideband tear in the kneeFrank Feller40
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
13.1 Bị sút cầu môn 13.5
-
6.4 Phạt góc 5.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
11.1 Phạm lỗi 11.4
-
59.1% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 17% | 10% |
20% | 8% | 16~30 | 7% | 14% |
8% | 17% | 31~45 | 17% | 30% |
15% | 4% | 46~60 | 15% | 12% |
14% | 13% | 61~75 | 17% | 12% |
18% | 42% | 76~90 | 25% | 18% |