trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Hamburger 3-4-3
-
1Heuer Fernandes D.
-
8Elfadli D.44Vuskovic L.13Ramos G.
-
28Muheim M.6Lokonga A. S.21Remberg N.16Gocholeishvili G.
-
7Dompe J.11Konigsdorffer R.14Philippe R.
-
11Sieb A.
-
7Lee Jae-Sung8Nebel P.
-
2Mwene P.10Amiri N.6Sano K.30Widmer S.
-
31Kohr D.25Hanche-Olsen A.21da Costa D.
-
1Riess L.
Mainz 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Hip problems30Silvan HeftiInfluenzaMaxim Leitsch5
-
Muscular problems18Bakery JattaHamstring InjuryAnthony Caci19
-
Achilles tendon problems25Jordan TorunarighaRuptured cruciate ligamentMaxim Dal47
-
Knee injury20Fabio Vieira
-
Outer ligament tear17Warmed Omari
-
Ill22Aboubaka Soumahoro
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.2
-
2.0 Mất bàn 0.9
-
13.9 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.4 Phạt góc 6.2
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
13.0 Phạm lỗi 11.3
-
49.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 19% | 1~15 | 14% | 16% |
5% | 17% | 16~30 | 12% | 11% |
17% | 21% | 31~45 | 25% | 27% |
14% | 12% | 46~60 | 16% | 19% |
14% | 12% | 61~75 | 14% | 5% |
28% | 14% | 76~90 | 14% | 19% |