trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
18 Số lần sút bóng 10
-
12 Sút cầu môn 4
-
106 Tấn công 110
-
34 Tấn công nguy hiểm 44
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
443 Chuyền bóng 397
-
73% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 2
-
47 Đánh đầu 53
-
22 Đánh đầu thành công 28
-
3 Số lần cứu thua 9
-
12 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 1
-
27 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 19
-
11 Cắt bóng 10
-
3 Tạt bóng thành công 8
-
1 Kiến tạo 1
-
18 Chuyển dài 33
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 1
Norburn O.
Palmer M.


90+3'
Roos K.

86'
78'


68'

Dennis M.
Jatta A.


65'
Grant C.
Hall T.


65'
Kouhyar Q.
Iorpenda T.


65'
56'


55'


54'


Jatta A.
Hall T.


49'
46'


Bennetts K.
Jones J.


46'
HT2 - 0
Hall T.

29'
26'


Daniels D.

7'
Đội hình
Notts County 3-4-2-1
-
6.21Roos K.
-
7.44Bedeau J.7.73McDonald R.6.728Macari L.
-
6.510Jones J.7.318Palmer M.6.520Robertson S.6.925Tsaroulla N.
-
8.226Hall T.6.914Iorpenda T.
-
8.029Jatta A.
-
6.928Mellon M.
-
6.017Joe quigley6.126Payne K.6.410Conlon T.6.115Drummond K.
-
6.18Woods R.
-
6.724Robson J.6.66Monthe E.5.75Daniels D.6.020Caprice J.
-
7.61Matthew Hudson
Oldham Athletic AFC 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
11
Grant C.
6.5

8
Norburn O.
6.0

17
Kouhyar Q.
6.4

47
Bennetts K.
6.6

19
Dennis M.
6.2

23
Aljofree S.
21
Harry Griffiths
6.4

Morris K.
18
6.0

Pett T.
4
6.0

Hannant L.
19
6.0

Fondop-Talum M.
9
6.5

Sutton W.
16
Hammond O.
27
Tom Donaghy
31
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.0
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.8 Phạt góc 5.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
12.0 Phạm lỗi 13.5
-
55.8% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 19% | 1~15 | 12% | 25% |
2% | 9% | 16~30 | 10% | 5% |
15% | 21% | 31~45 | 20% | 28% |
20% | 19% | 46~60 | 17% | 17% |
23% | 4% | 61~75 | 15% | 14% |
28% | 24% | 76~90 | 20% | 5% |