



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
88 Tấn công 80
-
54 Tấn công nguy hiểm 32
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 4
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
451 Chuyền bóng 445
-
81% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
0 Việt vị 5
-
35 Đánh đầu 33
-
19 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 9
-
7 Cú rê bóng 2
-
29 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
18 Tắc bóng thành công 14
-
12 Cắt bóng 10
-
6 Tạt bóng thành công 2
-
2 Kiến tạo 1
-
21 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
Forino-Joseph C.

90+4'
88'

Teddy Sharman-Lowe

88'
Toal E.
Christie C.


86'
86'


Randall J.
Mason Burstow


85'
83'


Morley A.
Erhahon E.


78'
72'


72'


Cissoko I.
Gale T.


64'
Dalby S.
Forss M.


63'
63'

HT2 - 1
41'


26'

Mason Burstow
Cozier-Duberry A.


21'
Mason Burstow
Christie C.


5'
Đội hình
Bolton Wanderers 4-2-3-1
-
6.41Teddy Sharman-Lowe
-
7.125Max Conway6.96Johnston G.7.13Forino-Joseph C.7.329Christie C.
-
7.64Xavier Simons7.021Erhahon E.
-
6.211Gale T.7.124Forss M.7.519Cozier-Duberry A.
-
8.0248Mason Burstow
-
6.324Morgan J.6.727Leonard H.
-
6.140Mendy J.6.016Woods B.6.228Garbett M.6.54Collins A.7.330Kioso P.
-
6.429OConnor T.6.215George Nevett6.512Lees T.
-
6.61Bass A.
Peterborough United 3-5-2
Cầu thủ dự bị
18
Toal E.
6.0

20
Cissoko I.
6.1

16
Morley A.
6.1

10
Dalby S.
6.6

17
Randall J.
6.1

27
Miller T.
8
Sheehan J.
5.9

James Dornelly
33
5.9

Brandon Khela
8
6.1

Odoh A.
10
5.8


Lisbie K.
17
David Okagbue
26
Reyes V.
21
Johnston C.
2
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.9
-
7.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.7 Phạt góc 5.2
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
9.8 Phạm lỗi 11.1
-
59.3% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 22% | 1~15 | 12% | 18% |
17% | 8% | 16~30 | 20% | 7% |
19% | 5% | 31~45 | 20% | 25% |
17% | 20% | 46~60 | 10% | 20% |
17% | 20% | 61~75 | 16% | 12% |
21% | 22% | 76~90 | 22% | 14% |