



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 3
-
169 Tấn công 114
-
110 Tấn công nguy hiểm 63
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
21 Phạm lỗi 26
-
3 Thẻ vàng 4
-
12 Sút ngoài cầu môn 1
-
29 Đá phạt trực tiếp 22
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
1 Việt vị 2
-
20 Quả ném biên 8
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
90+5'

Kurtic J.
Marin A.


89'
81'


78'

74'


Marko Brest

74'
Pedro Lucas
Durdov I.


71'
68'

65'


Kojic D.
Costa Pinto D.


57'
Blanco A.
Dimitar Mitrovski


56'
Marko Brest
Kojic D.


56'
Urbancic J.

56'
Celhaka J.

51'
46'


46'


HT1 - 1
42'


21'

Durdov I.

9'
Đội hình
NK Olimpija Ljubljana 4-1-4-1
-
52Matevz Dajcar
-
3Urbancic J.17Muhamedbegovic A.30Gorenc J.28Diga
-
21Celhaka J.
-
99Marin A.9Kojic D.23Costa Pinto D.10Dimitar Mitrovski
-
19Durdov I.
-
19Aondowase S. W.10Emir Saitoski
-
77Petrisko P.14Tomislav Jagic20Svrznjak I.11Behar Feta
-
42Vid Koderman5Feratovic A.3Zeljkovic A.4Rok Schaubach
-
22Rozman M.
NK Aluminij 4-4-2
Cầu thủ dự bị
11
Blanco A.

18

Marko Brest


37
Pedro Lucas

14
Kurtic J.

36
Lubej Gal Fink
31
Vasic T.
27
Ananou F.
55
Henjak M.
34
Doffo A.
88
Thalisson Charles
45
Acimovic M.
24
Tamm A.


Filip Kosi
17


Marko Simonic
66

Bloudek A.
55

Rogina S.
18

Omar Kocar
6
Anej Mrezar
1
Jan Lampret
26
Domen Zajsek
33
Blaz Petrisko
67
Luka Bozickovic
0
Nal Lan Koren
90
Andrej Stamenkovic
60
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.5
-
1.8 Mất bàn 1.4
-
9.6 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.5 Phạt góc 4.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
14.7 Phạm lỗi 16.9
-
53.0% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 23% | 23% |
15% | 13% | 16~30 | 7% | 12% |
10% | 16% | 31~45 | 20% | 17% |
15% | 20% | 46~60 | 10% | 15% |
21% | 13% | 61~75 | 12% | 17% |
19% | 25% | 76~90 | 25% | 12% |