trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
99' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
99' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
16 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 46
-
62 Tấn công nguy hiểm 22
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
6 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 6
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
629 Chuyền bóng 269
-
90% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 17
-
4 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 16
-
10 Tắc bóng thành công 17
-
8 Cắt bóng 7
-
5 Tạt bóng thành công 3
-
31 Chuyển dài 17
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
Zubairu Ibrahim
Trifunovic N.


90+19'
90+19'

Kostic A.
Jovan Milosevic


90+11'
90+10'


Stojkovic A.

90+9'
89'


85'

68'


68'


Natcho B.
Seck D.


64'
46'


Stojkovic A.
Jurcevic M.


46'
Ugresic O.
Milic S.


46'
HT1 - 0
30'

30'

22'

Jovan Milosevic

18'
Milic S.

13'
Đội hình
Partizan Belgrade 4-2-3-1
-
1Milosevic M.
-
4Jurcevic M.40Simic N.44Milic S.30Milan Roganovic
-
6Dragojevic V.28Karabelyov Y.
-
32Trifunovic N.11Vukotic M.19Seck D.
-
7Jovan Milosevic
-
17Mustapha I.
-
21Milan Kolarevic8Savicevic V.77Randjelovic L.
-
4Poletanovic M.18Petrovic N.
-
23Barros L.29Collins S.6Sinisa Tanjga22Nikolic L.
-
12Rosic D.
Vojvodina 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
24
Vukasin Djurdjevic
42
Jovanovic D.
9
Kostic A.

99
Kostic B.
31
Krunic M.
5
Mateja Milovanovic
10
Natcho B.

2

Stojkovic A.


36
Ugresic O.

29
Zahid G.
39
Zubairu Ibrahim


Stefan Bukinac
30
Crnomarkovic D.
5
Dokanovic D.
36
Matija Gocmanac
1

Mary J.
28

Kokanovic D.
20
Medojevic S.
34
Mladenovic M.
11
Velickovic M.
24


Vidosavljevic M.
55

Vukanovic A.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1.0
-
12.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.8 Phạt góc 5.6
-
1.5 Thẻ vàng 2.7
-
10.7 Phạm lỗi 14.2
-
60.1% TL kiểm soát bóng 55.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 12% | 12% |
19% | 5% | 16~30 | 18% | 10% |
20% | 15% | 31~45 | 14% | 12% |
11% | 25% | 46~60 | 8% | 28% |
16% | 23% | 61~75 | 18% | 8% |
22% | 20% | 76~90 | 30% | 28% |