trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
85 Tấn công 98
-
51 Tấn công nguy hiểm 60
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
12 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 5
-
11 Đá phạt trực tiếp 12
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
281 Chuyền bóng 419
-
69% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 3
-
1 Đánh đầu 1
-
3 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 13
-
11 Cắt bóng 4
-
3 Tạt bóng thành công 6
-
15 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
Jachym Serak

90'
Patrak V.

84'
83'


Tanko A.
Sychra V.


82'
Surzyn M.
Saarma R.


81'
Reznicek J.

74'
Milan Lexa
Simek S.


73'
64'


64'


60'

Patrak V.
Tanko A.


58'
Tanko A.
Vecheta F.


46'
Sancl F.
Divine Roosevelt Teah


46'
HT0 - 1
Simek S.

37'
27'


Sychra V.
Botos G.


19'
Đội hình
Pardubice 4-3-3
-
1Jachym Serak
-
25Mahuta R.3Lurvink L.44Simon Bammens77Saarma R.
-
14Divine Roosevelt Teah6Reznicek J.26Simek S.
-
8Patrak V.10Vecheta F.90Botos G.
-
77Storman R.12Gning A.10Denny Samko
-
27Ebrima Singhateh8Kristan J.9Labik A.14Ayaosi E.
-
37Krcik D.49Sahmkou Camara4Traore A.
-
30Jakub Lapes
MFK Karvina 3-4-3
Cầu thủ dự bị
99
Luka Kharatishvili
31
Milan Lexa

18
Misek S.
43
Noslin J.
16
Sancl F.

9
Smekal D.
24
Solil T.
23
Surzyn M.

27

Sychra V.


28


Tanko A.



12
Tredl J.
Chytry J.
24
Conde O.
31

Lucky Ezeh
26

Fiala J.
29

Fleisman J.
25
Kacor P.
11
Mrozek O.
34
Neuman V.
1
Valosek V.
28
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 2.4
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
12.6 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.8 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 0.9
-
12.9 Phạm lỗi 13.3
-
47.7% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 22% | 14% |
0% | 14% | 16~30 | 10% | 17% |
16% | 17% | 31~45 | 18% | 23% |
22% | 25% | 46~60 | 13% | 10% |
25% | 14% | 61~75 | 17% | 17% |
16% | 14% | 76~90 | 17% | 17% |