



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
2 Số lần sút bóng 5
-
1 Sút cầu môn 3
-
114 Tấn công 96
-
70 Tấn công nguy hiểm 44
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
88'


88'


Kyle Cherry

88'
Kyle Cherry
Ryan Waide


73'
71'

66'


HT1 - 1
38'

Nedas Maciulaitis

16'
Đội hình
Carrick Rangers
-
1Gartside N.4Billy Joe Burns6Callacher J.9Purkis D.11Nedas Maciulaitis12McCullough L.25Ryan McKay26Jack Scott24Snoddy M.14Steele A.7Ryan Waide
-
5David Toure15O''Donnell S.11Daire O'Conchubhair2Kym Nelson29McNilckle R.19Calvin McCurry8Jarvis A.41Hood J.31Kian Corbally16Clarke M.1Sean O'Neill
Ballymena United
Cầu thủ dự bị
18
Josh Boyd
15
Buchanan-Rolleston B.
20

Kyle Cherry


28
Grills D.
27
James C.
29
Eoghan Mccawl
13
Scott Pengelly
Ali G.
6
Declan Breen
23

Success Edogun
22
Ben Kennedy
9
Lafferty D.
3
O’Reilly J.
17

Thompson J.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.0
-
8.0 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.2 Phạt góc 3.7
-
1.9 Thẻ vàng 3.1
-
4.7 Phạm lỗi 10.0
-
51.4% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 13% | 17% |
25% | 16% | 16~30 | 18% | 10% |
18% | 10% | 31~45 | 18% | 7% |
20% | 18% | 46~60 | 9% | 17% |
6% | 16% | 61~75 | 22% | 7% |
20% | 30% | 76~90 | 18% | 40% |