



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 1
-
87 Tấn công 121
-
36 Tấn công nguy hiểm 64
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
23 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 7
-
7 Đá phạt trực tiếp 23
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
306 Chuyền bóng 586
-
74% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 2
-
24 Đánh đầu 26
-
8 Đánh đầu thành công 17
-
1 Số lần cứu thua 0
-
7 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
12 Cắt bóng 6
-
1 Tạt bóng thành công 6
-
1 Kiến tạo 1
-
27 Chuyển dài 33
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Dzyuba A.

90+5'
Benchimol
Penalty awarded

90+3'
90+1'


Maradishvili K.
Ifet Djakovac


87'
Ifet Djakovac

86'
80'


80'


Benchimol
Kuzmin M.


73'
Bakaev S.
Sevikyan E.


60'
60'


59'


HT1 - 1
Sevikyan E.
Fernandez R.


36'
11'


Đội hình
Akron Togliatti 4-3-3
-
6.578Vasyutin A.
-
6.621Fernandez R.7.519Bokoev M.6.624Nedelcearu I.6.571Pestryakov D.
-
6.923Bistrovic K.6.980Khosonov K.6.835Ifet Djakovac
-
6.96Kuzmin M.5.622Dzyuba A.7.27Sevikyan E.
-
6.67Sobolev A.
-
7.211Luiz Henrique8.220Pedro Henrique5.910Glushenkov M.
-
7.08Wendel7.05Barrios W.
-
7.23Santos D.7.133Nino7.225Erakovic S.6.531Gustavo Mantuan
-
6.216Adamov D.
Zenit St.Petersburg 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
17
Bakaev S.
6.3

11
Benchimol
6.4

8
Maradishvili K.
6.6

88
Gudiev V.
32
Terekhovskiy I.
77
Savichev K.
2
Yomar Rocha
89
Popenkov D.
26
Escoval J.
86
Agapov I.
81
Bazilevskiy N.
91
Boldyrev M. D.
7.1

Drkusic V.
6
6.4

Mostovoy A.
17
6.4

Cassierra M.
30
6.5

Gondou L.
32

Erokhin A.
21
Kerzhakov M.
41
Latyshonok E.
1
Adamov A.
23
Alip N.
28
Gorshkov Y.
4
Vega R.
66
Mikhailov Y.
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2.8
-
2.3 Mất bàn 1.1
-
17.2 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.9 Phạt góc 4.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
13.8 Phạm lỗi 9.1
-
45.3% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 16% | 3% |
10% | 15% | 16~30 | 16% | 25% |
20% | 11% | 31~45 | 14% | 25% |
12% | 25% | 46~60 | 12% | 11% |
17% | 13% | 61~75 | 18% | 11% |
22% | 21% | 76~90 | 21% | 22% |