trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 4
-
102 Tấn công 87
-
63 Tấn công nguy hiểm 41
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
359 Chuyền bóng 340
-
74% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 18
-
8 Cú rê bóng 7
-
28 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 19
-
10 Cắt bóng 7
-
7 Tạt bóng thành công 3
-
2 Kiến tạo 0
-
22 Chuyển dài 17
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
Carrillo S.
Eduardo Y.


82'
Drakpe A.

77'
77'


Afaker M.
Nicolas Rossi


75'
van der Sluijs J.
Eduardo Y.


74'
69'


60'

60'


60'


60'


Woudenberg L.
Nicolas Rossi


59'
48'

Vugts S.
Sunderland L.


46'
HT0 - 0
Đội hình
FC Dordrecht 90 4-2-3-1
-
6.663Celton Biai
-
7.823Woudenberg L.7.54Drakpe A.7.83Valk S.7.45John Hilton
-
7.621Vetkal M.6.78Sunderland L.
-
6.729Nicolas Rossi8.310van der Sluijs J.6.17Venema N.
-
6.646Eduardo Y.
-
6.79Zandbergen D.
-
6.511Ait Mouhou N.6.110Triep J.6.127Layee Kromah
-
6.524Mohammed Odriss6.520Eijgenraam J.
-
6.45de Blok L.7.316Heise P.6.333Blancquart G.6.92Mokono S.
-
6.313Schoonerwaldt Y.
VVV Venlo 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
25
Vugts S.
7.1

11
Afaker M.
6.2

9
Carrillo S.
6.6

13
Artic T.
1
Tim Coremans
15
Yannis MBemba
28
Lorenzo Codutti
17
Joshua Kieboom
24
Huitzing G.
70
Malasomma M.
14
Joshua Pynadath
77
Verdonk S.
6.3


Foor N.
25
6.1

Diego Vannucci
8
6.4

Janssen T.
45
6.4

Michael Davis
31
6.8

Verheij L.
3
Taylan Z.
22
Doornbusch T.
1
van Zutphen D.
37
Joep Kluskens
6
Lasse Wehmeyer
7
Devy Hendrix
47
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
14.6 Bị sút cầu môn 12.3
-
7.8 Phạt góc 6.5
-
2.7 Thẻ vàng 1.8
-
13.8 Phạm lỗi 12.6
-
43.5% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 23% | 1~15 | 7% | 6% |
15% | 15% | 16~30 | 7% | 11% |
7% | 23% | 31~45 | 10% | 20% |
9% | 18% | 46~60 | 20% | 15% |
17% | 2% | 61~75 | 25% | 15% |
27% | 15% | 76~90 | 29% | 30% |