trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 3
-
41 Tấn công 84
-
25 Tấn công nguy hiểm 69
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
13 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
3 Cản bóng 3
-
5 Đá phạt trực tiếp 13
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
306 Chuyền bóng 591
-
72% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
4 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 1
-
1 Số lần cứu thua 3
-
8 Tắc bóng 6
-
8 Cú rê bóng 6
-
14 Quả ném biên 27
-
8 Tắc bóng thành công 6
-
15 Cắt bóng 5
-
3 Tạt bóng thành công 8
-
19 Chuyển dài 24
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 1
90+1'


Roland Schuszter
Meshack Ubochioma


82'
74'


Konyves N.
Eleke B.


66'
Bence Sos

63'
63'

Martin Slogar
Bàn thắng bị từ chối

57'
46'


46'


46'


46'


HT3 - 0
Martin Slogar

45+1'
Meshack Ubochioma
Eleke B.


18'
Balint Kartik

12'
Đội hình
Kazincbarcika 4-2-3-1
-
1Daniel Gyollai
-
38Bence Sos14Sodiq Anthony Rasheed13Polgar K.25Nimrod Baranyai
-
24Kun O.23Meskhi M.
-
70Meshack Ubochioma10Balint Kartik11Martin Slogar
-
9Eleke B.
-
17Polievka R.10Bognar I.
-
20Kerezsi Zalan Mark8Nemeth H.23Plsek J.6Kata M.7Molnar A.
-
15Imre Szeles25Kadar T.2Varju B.
-
1Demjen P.
MTK Hungaria FC 3-5-2
Cầu thủ dự bị
72
Banfalvi G.
30
Boros Z.
19
Deutsch L.
66
Balint Ferencsik
3
Haroyan V.
99
Bence Juhász
42
Konyves N.

7
Makrai G.
5
László Rácz
18
Roland Schuszter

6
Szoke G.
88
Bence Trencsenyi

Atrok I.
21
Zsombor Bevardi
22
Fadgyas T.
24
Artur Horvath
14
Jurina M.
11

Kovacs P.
27
Roland Lehoczky
5


Nemeth K.
18

Szepe J.
3
Szucs P.
28
Peter Torocsik
16

Vitalyos V.
30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.4
-
2.0 Mất bàn 1.7
-
15.0 Bị sút cầu môn 14.7
-
2.9 Phạt góc 4.5
-
2.8 Thẻ vàng 2.3
-
14.3 Phạm lỗi 13.1
-
49.8% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 9% | 17% |
21% | 6% | 16~30 | 12% | 10% |
18% | 11% | 31~45 | 14% | 21% |
8% | 24% | 46~60 | 16% | 23% |
21% | 15% | 61~75 | 27% | 8% |
18% | 24% | 76~90 | 19% | 17% |