trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 19
-
13 Sút cầu môn 5
-
111 Tấn công 119
-
81 Tấn công nguy hiểm 56
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
16 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
4 Cản bóng 5
-
7 Đá phạt trực tiếp 16
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
454 Chuyền bóng 376
-
83% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 10
-
16 Tắc bóng 9
-
6 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 20
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 9
-
6 Cắt bóng 9
-
2 Tạt bóng thành công 9
-
26 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 1
90+2'

87'


70'


Rhys Youlley
Bennie


70'
Quintal T.
Louis Agosti


70'
Lucas Herrington
No penalty confirmed

69'
66'

63'


Jovanovic L.
Badolato A.


60'
Toure M.
Caputo M.


60'
55'

Caputo M.

50'
46'


HT2 - 0
41'


Bennie

39'
Caputo M.
Overy J.


21'
J.Pearman

18'
Đội hình
U20 Úc 4-4-2
-
1Hall S.
-
5Fabian Talladira13Lucas Herrington3Sebastian Esposito21Overy J.
-
8Badolato A.6Okon-Engstler P.15J.Pearman20Louis Agosti
-
2Bennie219Caputo M.
-
9A.Raballo11Romario Torrez Gutierrez
-
7Quinones J.15Campos M.14Vega M.6Catasus D.
-
5Karel Perez4Camilo Pinillo8Mena L.2Casanova E.
-
12Y.Hodelín
U20 Cuba 4-4-2
Cầu thủ dự bị
17
Bonetig L.
18
Graskoski D.
16
Joshua Inserra
9
Jovanovic L.

4
Kikianis P.
14
Quintal T.

12
A.Robinson
11
Toure M.

10
Rhys Youlley

7
Yull J.

Camejo M.
10
Casanova A.
17
Y.Castaner
18

N.Chavez
16
Polo R.
3

Reinoso D.
13



Rodriguez S.
20
E.Torres
19
Urgelles Wilson Y.
1
Y.Zayas
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
13.0 Bị sút cầu môn 16.2
-
4.0 Phạt góc 3.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.5
-
11.1 Phạm lỗi 13.5
-
51.7% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 12% | 22% |
20% | 18% | 16~30 | 14% | 14% |
18% | 22% | 31~45 | 20% | 20% |
13% | 13% | 46~60 | 10% | 8% |
15% | 6% | 61~75 | 17% | 10% |
20% | 18% | 76~90 | 25% | 26% |