



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 1
-
80 Tấn công 64
-
57 Tấn công nguy hiểm 39
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
17 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
275 Chuyền bóng 340
-
76% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 2
-
6 Tắc bóng 6
-
6 Cú rê bóng 1
-
15 Quả ném biên 17
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
6 Tắc bóng thành công 6
-
7 Cắt bóng 6
-
2 Tạt bóng thành công 2
-
25 Chuyển dài 36
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 0
Lecanda T.

90+1'
90+1'

Cavallaro J.
Tijanovich H.


87'
83'


Salle S.

78'
78'

Fernandez T.

78'
76'

74'

69'


67'


Fernandez T.
Maestro I.


64'
Watson N.

59'
Jaurena S.
Gonzalez D.


52'
Barrera S.
Sebastián González Valdez


52'
Salle S.
Iacobellis M.


52'
46'


46'


HT0 - 0
20'

Đội hình
San Martin San Juan 4-2-3-1
-
6.81Borgogno M.
-
7.330Diarte L.6.96Luciano Leonel Recalde6.829Lecanda T.6.716Portillo A.
-
6.821Watson N.6.449Gonzalez D.
-
6.68Tijanovich H.6.910Sebastián González Valdez7.028Iacobellis M.
-
6.411Maestro I.
-
5.810Luna A.6.877Luca Klimowicz
-
6.918Rodriguez L.7.219Lodico G. A.6.18Acevedo J.7.017Beltran E.
-
7.113Mendez I.
-
6.626Mosevich L.7.06Alarcon F. R.7.25Zalazar N.
-
7.028Roffo M.
Instituto 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
18

Salle S.
7.0


22
Jaurena S.
7.1

34
Barrera S.

27

Fernandez T.
6.5


15
Cavallaro J.
6.6

13
Velazco M.
4
Mauricio Molina
2
Rodrigo Caceres
39
Orihuela M.
14
Pablo Garcia
37
Menendez J.
32
Anselmo F.
6.3


Cordoba J.
20
6.8

Moreyra S.
34
6.7

Matias Gallardo
15
6.5

Fonseca M.
11
6.4

Mac Allister F.
14
Papaleo J.
38
Pereyra E.
21
Bravo A.
32
Gonzalo Requena
31
Franco J.
2
Cordero N.
7
Klimowicz M.
23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.5
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
10.6 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.9 Phạt góc 5.2
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
13.5 Phạm lỗi 12.5
-
43.8% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 15% | 1~15 | 6% | 9% |
21% | 7% | 16~30 | 6% | 6% |
7% | 12% | 31~45 | 26% | 16% |
25% | 20% | 46~60 | 20% | 20% |
10% | 15% | 61~75 | 20% | 20% |
32% | 28% | 76~90 | 20% | 25% |