trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 8
-
76 Tấn công 79
-
44 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
Kalinovskiy M.

86'
78'

74'

Kovruk M.

72'
47'

HT0 - 2
38'


17'


Bakinovskiy A.

14'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
7.4 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.6 Phạt góc 4.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
13.8 Phạm lỗi 11.7
-
48.8% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 10% | 16% |
10% | 22% | 16~30 | 12% | 16% |
14% | 13% | 31~45 | 17% | 11% |
21% | 15% | 46~60 | 19% | 14% |
12% | 22% | 61~75 | 16% | 18% |
23% | 15% | 76~90 | 23% | 22% |