trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Real Salt Lake 4-4-2
-
1Rafael Cabral
-
98Katranis A.4Vera B.15Glad J.2Yedlin D.
-
8Luna D.6Ojeda B.92Caliskan N.10Goncalves D.
-
17Olatunji V.12Rwan Seco
-
9Rafael Navarro
-
23Bassett C.10Aaronson P.14Harris C.
-
12Atencio J.20Ronan C.
-
30Rafael Santos6Holding R.5Maxso A.4Cannon R.
-
1Steffen Z.
Colorado Rapids 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
7
Ruiz P.
23
Piol A.
9
Agada W.
29
Junqua S.
31
Stajduhar M.
16
Wolff T.
26
Quinton P.
14
Eneli E.
77
Johnny Russell
Castillo Manyoma A.
11
Rosenberry K.
2
Larraz O.
8
Yapi D.
77
Vines S.
3
Alex Harris
16
Murphy I.
19
Ku-DiPietro T.
21
Nicholas Defreitas-Hansen
41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
2.0 Mất bàn 1.9
-
12.7 Bị sút cầu môn 17.7
-
5.3 Phạt góc 6.0
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
12.0 Phạm lỗi 8.4
-
55.6% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 6% | 1~15 | 7% | 9% |
13% | 20% | 16~30 | 17% | 7% |
24% | 15% | 31~45 | 21% | 23% |
8% | 18% | 46~60 | 21% | 19% |
10% | 9% | 61~75 | 17% | 21% |
18% | 29% | 76~90 | 14% | 19% |