



5
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 6
-
146 Tấn công 103
-
84 Tấn công nguy hiểm 45
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT5 - 1

90+3'

86'

63'

58'

55'

51'

49'
HT0 - 1
39'

3'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 3.4
-
13.4 Bị sút cầu môn 19.1
-
5.1 Phạt góc 4.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.8
-
0.0 Phạm lỗi 13.4
-
56.9% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 11% | 17% |
11% | 19% | 16~30 | 16% | 12% |
12% | 8% | 31~45 | 16% | 15% |
20% | 17% | 46~60 | 16% | 15% |
14% | 19% | 61~75 | 15% | 14% |
30% | 21% | 76~90 | 22% | 24% |