



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 7
-
94 Tấn công 121
-
57 Tấn công nguy hiểm 89
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
Ander Joosep Kose

88'
Karimu M.

85'
Ander Joosep Kose
Kristjan Kriis


75'
Kartau I.
Sillamaa R.


75'
70'


67'


55'


Kristjan Kriis

54'
52'

51'

Laur K.
Camara N.


46'
Karimu M.
Reimaa R.


46'
HT0 - 1
Kelement M.

35'
Jarve A.

34'
32'

Đội hình
Harju JK Laagri 3-3-2-2
-
97Ivans Baturins
-
6Alexander Bergman3Kaevats A.21Camara N.
-
23Rudenko Daniil17Kelement M.4Jarve A.
-
13Sillamaa R.7Reimaa R.
-
16Kristjan Kriis20Piht K.
-
7Kuraksin D.11Sappinen R.29Alamaa S.
-
10Poom M.32Kreida V.13Mihhailov N.
-
28Tovstik S.16Tougjas E.5Vaher A.26Hussar K.
-
99Kaur Kivila
FC Flora Tallinn 4-3-3
Cầu thủ dự bị
41
Enriko Kajari
45
Kangur S.
67

Karimu M.


5
Kartau I.

11

Ander Joosep Kose


24
Laur K.

10
Sikk A.
8
Usalifa Indi
1
Vainula J. M.
Andreas D.
15
Kaares A.
21
Kalimullin M.
89
Nikita Kalmokov
2
Kukk M.
78
Kristen Lapa
77
Lepik M. A.
22

Lukka M.
4
Teevali T.
30
Veering R.
6

Zenjov S.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 3.5
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
15.9 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.7 Phạt góc 7.1
-
2.0 Thẻ vàng 0.9
-
11.0 Phạm lỗi 4.0
-
45.9% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 7% | 6% |
12% | 21% | 16~30 | 16% | 21% |
21% | 29% | 31~45 | 20% | 21% |
22% | 3% | 46~60 | 15% | 15% |
13% | 9% | 61~75 | 13% | 18% |
21% | 21% | 76~90 | 26% | 15% |