trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 25
-
6 Sút cầu môn 14
-
66 Tấn công 78
-
54 Tấn công nguy hiểm 85
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 11
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 3
90+3'


90+3'


90+3'


90'


Smirnov R.
Surogin A.


76'
Sambe F.
Daniil Petrunin


76'
69'

Zachary Sukunda
Michael Udebuluzor


64'
57'


Daniil Petrunin

51'
Hindrek Ojamaa
Momodou Jallow


46'
HT1 - 1
43'


32'

22'

Michael Udebuluzor

12'
Đội hình
JK Tallinna Kalev 4-2-3-1
-
13Maxwell Weinstein
-
45Abiola Bamijoko44Dubackic D.4Momodou Jallow6Hugo Palutaja
-
21Daniil Petrunin16Surogin A.
-
9Usta T.12Purje A.10Taavi Jurisoo
-
20Michael Udebuluzor
-
10Ahmad Gero9Josue Yayra Doke
-
21Mark Maksimkin8Agaptsev S.
-
14Filatov A.22Jegor Zuravljov32Dmytro Bondar
-
12Eriks25Burjanadze S.6Slein G.
-
88Aleksei Matrossov
Trans Narva 3-3-2-2
Cầu thủ dự bị
2
Famuditimi H.
99
Lepp S.
18
Mihhailov V.
15
Hindrek Ojamaa

50
Sambe F.

17
Smirnov R.

22
Daniil Sotsugov
24
Zachary Sukunda

14
Svedovski A.

Elysee I.
19
Oleg Gonsevich
13

Aleksandr Ivanyushin
4
Kondrattsev S.
16

Kozhushko M.
11
Kraizmer A.
35
Viktor Kudryashov
29

Polyakov D.
77
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
2.6 Mất bàn 1.2
-
21.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
3.7 Phạt góc 6.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
41.1% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 18% | 1~15 | 4% | 10% |
8% | 9% | 16~30 | 19% | 15% |
22% | 16% | 31~45 | 17% | 20% |
11% | 19% | 46~60 | 16% | 15% |
19% | 14% | 61~75 | 19% | 17% |
30% | 20% | 76~90 | 22% | 22% |