



0
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 9
-
180 Tấn công 139
-
83 Tấn công nguy hiểm 75
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 3
90'


89'


85'


82'

Vito Esmay
Coronel S.


78'
77'

76'

72'


71'


Tomas Diaz
Montero F.


71'
Urtasun Nahuel
Ambrogio L.


71'
Lautaro Fedele
Previtali N.


59'
Jonathan Dellarossa
Nicolas Medina


59'
Fara C.

57'
52'

49'

HT0 - 0
Đội hình
Atletico Atlanta 4-2-3-1
-
1Lautaro Lopez Kaleniuk
-
3Arguello D.6Tomas Alejandro Rojas2Fara C.4Gomez J. A.
-
5Previtali N.8Montero F.
-
7Ambrogio L.10Coronel S.11Nicolas Medina
-
9Bauman J.
-
9Pio Bonacci11Sandoval I.
-
10Marcelo Eggel5Lucas Nicolas Faggioli8Bonfigli M.7Franco Saccone
-
3Juan De la Reta6Aron Rodrigo Aguero Gimenez2Luciano Arnijas4Paredes L.
-
1Pietrobono I.
Deportivo Maipu 4-4-2
Cầu thủ dự bị
18
Lautaro Fedele

20
Jonathan Dellarossa

17
Tomas Diaz

15
Urtasun Nahuel

19
Vito Esmay

12
Rago F.
13
Moreira R.
14
Ferracuti G.
16
Rodrigo Ramirez
Víctor Barrera
18


Juan Cruz Arno
19

Silva T.
16

Santiago Paulini
13

Campagnaro M.
20

Bustinduy A.
14
Nahuel Galardi
12
Vallejo L.
17
Sanchez J. M.
15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 0.9
-
1.0 Mất bàn 0.9
-
9.6 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.6 Phạt góc 5.1
-
2.9 Thẻ vàng 2.3
-
14.0 Phạm lỗi 10.2
-
50.5% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 9% | 12% |
8% | 24% | 16~30 | 16% | 3% |
5% | 24% | 31~45 | 22% | 29% |
14% | 10% | 46~60 | 12% | 19% |
35% | 17% | 61~75 | 6% | 19% |
29% | 17% | 76~90 | 32% | 16% |