trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
104 Tấn công 94
-
69 Tấn công nguy hiểm 59
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
17 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 0
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
407 Chuyền bóng 374
-
68% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
0 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
90+5'

Nakada Y.
Sagara R.


90+3'
86'


86'


80'


76'


76'


Takada R.
Miyazaki K.


70'
Inoue S.

67'
61'


Goke Y.

54'
53'

Takeda H.
Matsui R.


46'
Rikuto Ishio
Okuyama M.


46'
Araki S.
Hinata Yamauchi


46'
HT0 - 1
45+3'

Inoue S.

45+2'
38'


Miyazaki K.

29'
Đội hình
Vegalta Sendai 4-4-2
-
1Hotta D.
-
3Okuyama M.5Sugata M.44Inoue S.25Mase T.
-
14Sagara R.10Kamada H.6Matsui R.32Hinata Yamauchi
-
99Miyazaki K.11Goke Y.
-
90Sunday O.29Caprini
-
10Toyokawa Y.
-
14Izumi T.30Feitoza A.7Kojima M.
-
20Shimoguchi W.44Fukui K.34Murakami Y.37K.Sekiguchi
-
1Kasahara T.
Omiya Ardija 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
47
Araki S.

9
Eronildo
39
Rikuto Ishio

17
Aoi Kudo
19
Mateus Moraes
48
Nakada Y.

2
Takada R.

8
Takeda H.

21
Riku Umeda

Fujii K.
42
Kato Y.
21
Motegi R.
22
Kota Nakayama
15

Sugimoto K.
23

Tomiyama T.
28

Tsukui T.
18


Wada T.
33
Yachida T.
41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
8.9 Bị sút cầu môn 13.0
-
6.2 Phạt góc 5.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
12.4 Phạm lỗi 13.2
-
53.1% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 8% | 10% |
18% | 33% | 16~30 | 16% | 13% |
16% | 21% | 31~45 | 12% | 13% |
13% | 12% | 46~60 | 16% | 35% |
16% | 6% | 61~75 | 12% | 5% |
25% | 24% | 76~90 | 31% | 13% |