



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 9
-
41 Tấn công 56
-
32 Tấn công nguy hiểm 32
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
14 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
575 Chuyền bóng 412
-
74% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 4
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
90+2'


90+2'


82'


81'

Miyazawa H.

80'
Miyazawa H.
Takamine T.


71'
Katsuyuki Tanaka
Sarachat S.


70'
Arano T.
Park Min-Gyu


70'
69'


69'


64'

58'

Miyazawa H.
Shuma Kido


55'
Bakayoko A.
Mario Sergio


55'
50'


HT0 - 0
Tanaka H.
Shirai H.


29'
Đội hình
Consadole Sapporo 3-4-2-1
-
51Takagi S.
-
4Nakamura T.50Urakami N.2Takao R.
-
3Park Min-Gyu6Takamine T.31Shuma Kido71Shirai H.
-
11Aoki R.7Sarachat S.
-
90Mario Sergio
-
25Kokubu S.90Disaro A. S.10Kida R.
-
88Doi S.
-
17Tsubasa Terayama71Nakamura R.
-
13Hiroya Nodake22Shirowa H.4Nishimura K.19Okamoto K.
-
45Shibuya T.
Yamagata Montedio 4-2-1-3
Cầu thủ dự bị
27
Arano T.

20
Bakayoko A.

35
Kosuke Hara
15
Rei Ieizumi
10


Miyazawa H.



25
Osaki L.
1
Sugeno T.
30
Tanaka H.

14
Katsuyuki Tanaka


Enomoto K.
27
Koki Hasegawa
16
Horikane S.
55
Kawai A.
15

Kumamoto Y.
3
Sakamoto K.
49

Sakamoto K.
14

Takahashi J.
9

Tanaka W.
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
14.7 Bị sút cầu môn 13.0
-
5.3 Phạt góc 5.1
-
1.3 Thẻ vàng 2.4
-
11.0 Phạm lỗi 10.3
-
51.5% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 14% | 1~15 | 18% | 11% |
25% | 9% | 16~30 | 20% | 8% |
13% | 25% | 31~45 | 16% | 15% |
18% | 9% | 46~60 | 2% | 15% |
6% | 18% | 61~75 | 8% | 20% |
30% | 18% | 76~90 | 32% | 26% |