



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 84
-
78 Tấn công nguy hiểm 45
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
6 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
17 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Đá phạt trực tiếp 12
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
509 Chuyền bóng 448
-
71% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
5 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 2
Shinada M.

90+4'
88'


Yonekura K.
Dudu


85'
79'

78'


78'


Yokoyama A.
Tsubaki N.


75'
Ueda Y.
Hidaka M.


75'
72'


Shinada M.
Taguchi T.


70'
Mori K.
Goya H.


69'
60'


60'


48'

HT0 - 1
45'


Đội hình
JEF United Ichihara 4-4-2
-
35Wakahara T.
-
67Hidaka M.28Kawano T.13Suzuki D.2Takahashi I.
-
14Tsubaki N.4Taguchi T.6Dudu42Issaka Z.
-
20Ishikawa D.9Goya H.
-
11Junio E.
-
19Sawada T.10Matheus Jesus
-
50Onaga H.8Pituca5Yamaguchi H.23Yoneda S.
-
44Egawa Y.29Arai I.48Teruyama H.
-
21K.Ioka
V-Varen Nagasaki 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
15
Mae T.
39
Mori K.

44

Shinada M.


18
Sugiyama N.
23
Suzuki R.
24
Toriumi K.
26
Ueda Y.

10
Yokoyama A.

11
Yonekura K.

Santana E.
16
Harada G.
31
Kasayanagi T.
33

Kushibiki K.
25



Temmu Matsumoto
34
Nakamura K.
20

Sekiguchi M.
3

Yamada R.
24

Yamasaki R.
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.0 Mất bàn 0.7
-
13.7 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.4 Phạt góc 5.4
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
9.1 Phạm lỗi 9.1
-
45.6% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 9% | 23% |
26% | 8% | 16~30 | 9% | 9% |
13% | 28% | 31~45 | 13% | 23% |
21% | 11% | 46~60 | 17% | 11% |
17% | 11% | 61~75 | 15% | 16% |
13% | 17% | 76~90 | 27% | 11% |