Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
PEAC FC
Paksi SE B
PEAC FC
Paksi SE B
|
10 | 43 | 10 | 43 |
T
|
2.5/3
T
|
HUN D3E
|
Penzugyor SE
PEAC FC
Penzugyor SE
PEAC FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
|
12 | 13 | 12 | 13 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Lajoskomarom
PEAC FC
Lajoskomarom
PEAC FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Majosi SE
PEAC FC
Majosi SE
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Unione FC
PEAC FC
Unione FC
PEAC FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Kaposvar
PEAC FC
Kaposvar
PEAC FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Majosi SE
PEAC FC
Majosi SE
PEAC FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Paksi SE B
PEAC FC
Paksi SE B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Fonix Gold
PEAC FC
Fonix Gold
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
PEAC FC
Pecsi MFC
PEAC FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
FC Dunafoldvar
PEAC FC
FC Dunafoldvar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ivancsa
PEAC FC
Ivancsa
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
3.5
T
|
HUN D3E
|
Fonix Gold
PEAC FC
Fonix Gold
PEAC FC
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Pecsi MFC
PEAC FC
Pecsi MFC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
MTK Hungaria FC II
Dombovari FC
MTK Hungaria FC II
Dombovari FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
|
4
H
|
HUN D3E
|
Paksi SE B
Dombovari FC
Paksi SE B
Dombovari FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN D3E
|
Ferencvarosi TC B
Dombovari FC
Ferencvarosi TC B
Dombovari FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
Dombovari FC
Pecsi MFC
Dombovari FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Dombovari FC
Szekszard UFC
Dombovari FC
Szekszard UFC
|
23 | 5 5 | 23 | 5 5 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
22 Tổng số mất bàn 21
-
2.2 Trung bình mất bàn 4.2
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 80%