Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Ravia SA
Konter
Ravia SA
Konter
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
|
3.5
T
|
HK D3
|
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Pak Hei
Konter
Pak Hei
Konter
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
St Josephs
Konter
St Josephs
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
Islands District FT
Konter
Islands District FT
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Konter
Lucky Mile FC
Konter
Lucky Mile FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
02 | 14 | 02 | 14 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D3
|
St Josephs
Konter
St Josephs
Konter
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Konter
KCDRSC
Konter
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
Hồng Kông Pegasus FC
Konter
|
14 | 17 | 14 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Islands District FT
Konter
Islands District FT
Konter
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Konter
Gospel Friends FC
Konter
Gospel Friends FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Konter
KCDRSC
Konter
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D3
|
Tuen Mun FC
Konter
Tuen Mun FC
Konter
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D3
|
Konter
Fukien AC
Konter
Fukien AC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Konter
New fair Kuitan
Konter
New fair Kuitan
|
03 | 26 | 03 | 26 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Fu Moon FC
Konter
Fu Moon FC
Konter
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Konter
Flower
Konter
Flower
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Ornament FC
Tsun Tat Kwok Keung
Ornament FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
|
12 | 1 8 | 12 | 1 8 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Kowloon Cricket Club
Tsun Tat Kwok Keung
Kowloon Cricket Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Sui Tung
Tsun Tat Kwok Keung
Sui Tung
Tsun Tat Kwok Keung
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Wan Chai
Tsun Tat Kwok Keung
Wan Chai
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Kwong Wah AA
Tsun Tat Kwok Keung
Kwong Wah AA
Tsun Tat Kwok Keung
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Wan Chai
Tsun Tat Kwok Keung
Wan Chai
Tsun Tat Kwok Keung
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
Tsun Tat Kwok Keung
Konter
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Tsun Tat Kwok Keung
New fair Kuitan
Tsun Tat Kwok Keung
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Sui Tung
Tsun Tat Kwok Keung
Sui Tung
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
St Josephs
Tsun Tat Kwok Keung
St Josephs
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Hồng Kông Pegasus FC
Tsun Tat Kwok Keung
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
Gospel Friends FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Ornament FC
Tsun Tat Kwok Keung
Ornament FC
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Tsuen Wan
Tsun Tat Kwok Keung
Tsuen Wan
Tsun Tat Kwok Keung
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
HKFAJD CUP
|
St Joseph's FC
Tsun Tat Kwok Keung
St Joseph's FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
KCDRSC
Tsun Tat Kwok Keung
KCDRSC
Tsun Tat Kwok Keung
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
HK D3
|
Sun Source
Tsun Tat Kwok Keung
Sun Source
Tsun Tat Kwok Keung
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 31
-
1.8 Trung bình mất bàn 3.1
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%